Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình cây
* dtừ|- dendrite|* ttừ|- dendritic, arboreous, dendriform, arborescent, arboraceous
* Từ tham khảo/words other:
-
cái ngăn chặn
-
cái ngáng đường
-
cái ngắt điện
-
cái nghiệm áp
-
cái nghiệm dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình cây
* Từ tham khảo/words other:
- cái ngăn chặn
- cái ngáng đường
- cái ngắt điện
- cái nghiệm áp
- cái nghiệm dao động