Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu ứng gần
- proximity effect
* Từ tham khảo/words other:
-
ống nồi hơi
-
ống nong
-
ống nước
-
ống nước mắt
-
ong ọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu ứng gần
* Từ tham khảo/words other:
- ống nồi hơi
- ống nong
- ống nước
- ống nước mắt
- ong ọc