Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu quả
* noun
- result; effect
=vô hiệu quả+without result
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu quả
- effect|= tôi bảo đảm cái đó sẽ có hiệu quả như mong muốn i am sure it will produce the desired effect
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt sắt
-
bột sắt oxyt
-
bớt sôi nổi
-
bớt sức ép
-
bột tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu quả
* Từ tham khảo/words other:
- bọt sắt
- bột sắt oxyt
- bớt sôi nổi
- bớt sức ép
- bột tan