Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu phó
- vice-director (of college, university); assistant principal
* Từ tham khảo/words other:
-
than khóc thảm thiết
-
than khói
-
thần khởi
-
thần kinh
-
thần kinh bệnh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu phó
* Từ tham khảo/words other:
- than khóc thảm thiết
- than khói
- thần khởi
- thần kinh
- thần kinh bệnh học