hiểu lầm | * verb - to misundertand; to misconcerve |
hiểu lầm | - to misunderstand; to misconceive; to misapprehend; to misjudge; to mistake; to misinterpret; to get somebody wrong; misapprehension; misunderstanding|= tôi xin nhắc lại để khỏi hiểu lầm i say it again/repeat it so there's no misunderstanding|= tôi cho rằng họ đã hiểu lầm nhau i think they are at cross-purposes |
* Từ tham khảo/words other:
- bớt miệng
- bọt mồ hôi
- bớt mồm bớt miệng
- bớt một thêm hai mãi
- bột mù tạc