Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu khí
- (sinh học) Aerobic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu khí
- (sinh học) aerobic
* Từ tham khảo/words other:
-
bột ngô
-
bột ngọt
-
bớt người làm
-
bột nhào
-
bột nhão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu khí
* Từ tham khảo/words other:
- bột ngô
- bột ngọt
- bớt người làm
- bột nhào
- bột nhão