Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu khách
- Hospitable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu khách
- hospitable|= lòng hiếu khách hospitality
* Từ tham khảo/words other:
-
bột nghiền
-
bột ngô
-
bột ngọt
-
bớt người làm
-
bột nhào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu khách
* Từ tham khảo/words other:
- bột nghiền
- bột ngô
- bột ngọt
- bớt người làm
- bột nhào