Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu động
- Active, restless
=Trẻ em thường hiếu động+Children are usually active
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu động
- active, restless|= trẻ em thường hiếu động children are usually active
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt ngân
-
bớt ngắn đi
-
bớt nghiêm khắc
-
bột nghiền
-
bột ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu động
* Từ tham khảo/words other:
- bớt ngân
- bớt ngắn đi
- bớt nghiêm khắc
- bột nghiền
- bột ngô