Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu đễ
* adj
- rutiful to one's parents and submissive to one's edder brother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu đễ
- dutiful to one's parents and submissive to one's edder brother
* Từ tham khảo/words other:
-
bột nếp
-
bớt ngân
-
bớt ngắn đi
-
bớt nghiêm khắc
-
bột nghiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu đễ
* Từ tham khảo/words other:
- bột nếp
- bớt ngân
- bớt ngắn đi
- bớt nghiêm khắc
- bột nghiền