Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu danh
- Fame-seeking person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu danh
- fame-seeking person
* Từ tham khảo/words other:
-
bột mỳ chính
-
bột nếp
-
bớt ngân
-
bớt ngắn đi
-
bớt nghiêm khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu danh
* Từ tham khảo/words other:
- bột mỳ chính
- bột nếp
- bớt ngân
- bớt ngắn đi
- bớt nghiêm khắc