Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu chủ
- Eldest son of a parent whose burial is under way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu chủ
- eldest son of a parent whose burial is under way
* Từ tham khảo/words other:
-
bột mù tạc
-
bột mỳ chính
-
bột nếp
-
bớt ngân
-
bớt ngắn đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu chủ
* Từ tham khảo/words other:
- bột mù tạc
- bột mỳ chính
- bột nếp
- bớt ngân
- bớt ngắn đi