Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu chiến
* adj
- combative; bellicose; warlike
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu chiến
- warlike; bellicose; pugnacious; trigger-happy
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt một thêm hai mãi
-
bột mù tạc
-
bột mỳ chính
-
bột nếp
-
bớt ngân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bớt một thêm hai mãi
- bột mù tạc
- bột mỳ chính
- bột nếp
- bớt ngân