Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu biết
* verb
- to know
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiểu biết
- knowledge; learning|= thầy tôi là người hiểu biết nhiều my teacher is a man of great learning|= hiểu biết nhiều/sâu về văn học việt nam to have a wide/thorough knowledge of vietnamese literature
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt mép
-
bột mì
-
bớt miệng
-
bọt mồ hôi
-
bớt mồm bớt miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu biết
* Từ tham khảo/words other:
- bọt mép
- bột mì
- bớt miệng
- bọt mồ hôi
- bớt mồm bớt miệng