Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếp tróc
- Force, compel, bully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếp tróc
- force, compel, bully
* Từ tham khảo/words other:
-
bột làm ngọc giả
-
bớt làm om sòm
-
bột làm thành những sợi bẹt rộng
-
bột lau lò sưởi
-
bột len
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếp tróc
* Từ tham khảo/words other:
- bột làm ngọc giả
- bớt làm om sòm
- bột làm thành những sợi bẹt rộng
- bột lau lò sưởi
- bột len