Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp định thanh toán
- payment agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
thánh pôn
-
thành quả
-
thành quả đầu tiên
-
thành quách
-
thanh quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp định thanh toán
* Từ tham khảo/words other:
- thánh pôn
- thành quả
- thành quả đầu tiên
- thành quách
- thanh quan