Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiêng hiếng
- xem hiếng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiêng hiếng
- xem hiếng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bột khởi
-
bớt kích động hoặc bớt hăng hái
-
bớt kiêu căng
-
bột kiều mạch
-
bột làm ngọc giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiêng hiếng
* Từ tham khảo/words other:
- bột khởi
- bớt kích động hoặc bớt hăng hái
- bớt kiêu căng
- bột kiều mạch
- bột làm ngọc giả