Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếng
* adj
- cross-eyed; squint-eyed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếng
- cross-eyed; squint-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt kích động hoặc bớt hăng hái
-
bớt kiêu căng
-
bột kiều mạch
-
bột làm ngọc giả
-
bớt làm om sòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếng
* Từ tham khảo/words other:
- bớt kích động hoặc bớt hăng hái
- bớt kiêu căng
- bột kiều mạch
- bột làm ngọc giả
- bớt làm om sòm