Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện vật
* noun
- things in nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện vật
- item/object on display; exhibit|= ' yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật ' 'visitors are requested not to touch the objects on display'|= bằng hiện vật in kind
* Từ tham khảo/words other:
-
bột khoai
-
bột khởi
-
bớt kích động hoặc bớt hăng hái
-
bớt kiêu căng
-
bột kiều mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện vật
* Từ tham khảo/words other:
- bột khoai
- bột khởi
- bớt kích động hoặc bớt hăng hái
- bớt kiêu căng
- bột kiều mạch