Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tượng nhiệt từ
* dtừ|- thermomagnetism
* Từ tham khảo/words other:
-
phía tay phải
-
phía tay trái
-
phía trên
-
phía trong
-
phía trong ra ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tượng nhiệt từ
* Từ tham khảo/words other:
- phía tay phải
- phía tay trái
- phía trên
- phía trong
- phía trong ra ngoài