Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tượng hóa
* ngđtừ|- phenomenalize
* Từ tham khảo/words other:
-
lúa dẻ
-
lứa đẻ
-
lừa đem đi
-
lừa địch
-
lụa đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tượng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- lúa dẻ
- lứa đẻ
- lừa đem đi
- lừa địch
- lụa đỏ