Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tình
* noun
- present situation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện tình
- present/current state|= anh thấy hiện tình đất nước như thế nào? how do you find the current/present state of the country?
* Từ tham khảo/words other:
-
bột hòn
-
bớt kêu
-
bọt khí
-
bột khô dầu
-
bột khoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tình
* Từ tham khảo/words other:
- bột hòn
- bớt kêu
- bọt khí
- bột khô dầu
- bột khoai