Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tiền
- In front of one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện tiền
- in front of one
* Từ tham khảo/words other:
-
bột hoàng tinh
-
bột hòn
-
bớt kêu
-
bọt khí
-
bột khô dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tiền
* Từ tham khảo/words other:
- bột hoàng tinh
- bột hòn
- bớt kêu
- bọt khí
- bột khô dầu