Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện thực
* adj
- realistic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện thực
- realistic; reality|= chúc điều ước của bạn trở thành hiện thực! may your wish come true!
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt hăng
-
bột hoàng tinh
-
bột hòn
-
bớt kêu
-
bọt khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện thực
* Từ tham khảo/words other:
- bớt hăng
- bột hoàng tinh
- bột hòn
- bớt kêu
- bọt khí