Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện thời
- Now, at present
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện thời
- current; present|= ông lão hỏi tôi lương tôi hiện thời là bao nhiêu the old man asked me what my present salary was
* Từ tham khảo/words other:
-
bột hàn răng
-
bớt hăng
-
bột hoàng tinh
-
bột hòn
-
bớt kêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện thời
* Từ tham khảo/words other:
- bột hàn răng
- bớt hăng
- bột hoàng tinh
- bột hòn
- bớt kêu