Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện thân
* noun
- personification, embodiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện thân
- personification; embodiment; incarnation|= là hiện thân của cái thiện/ác to be the embodiment of goodness/evil
* Từ tham khảo/words other:
-
bột gỗ
-
bột hàn răng
-
bớt hăng
-
bột hoàng tinh
-
bột hòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện thân
* Từ tham khảo/words other:
- bột gỗ
- bột hàn răng
- bớt hăng
- bột hoàng tinh
- bột hòn