Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền muội
- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền muội
- (từ nghĩa cũ) dear sister (used as address to a youger sister or friend)
* Từ tham khảo/words other:
-
bột cà phê
-
bột ca ri
-
bột cacao
-
bớt căng
-
bớt căng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền muội
* Từ tham khảo/words other:
- bột cà phê
- bột ca ri
- bột cacao
- bớt căng
- bớt căng thẳng