Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiển linh
- [Turn out be] awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiển linh
- (turn out be) awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh)
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt cơn
-
bột củ lan
-
bớt cứng rắn
-
bọt đá
-
bớt dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiển linh
* Từ tham khảo/words other:
- bớt cơn
- bột củ lan
- bớt cứng rắn
- bọt đá
- bớt dần