Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến định
- Stipulated by the constitution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến định
- constitutional
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt đau
-
bớt đầu bớt đuôi
-
bớt đau đớn
-
bột đen làm bằng dầu
-
bớt đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến định
* Từ tham khảo/words other:
- bớt đau
- bớt đầu bớt đuôi
- bớt đau đớn
- bột đen làm bằng dầu
- bớt đi