Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền điệt
- (literary) you (my gentle nephew)
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy thích làm việc gì
-
thầy thông
-
thày thuốc
-
thầy thuốc
-
thầy thuốc bệnh tâm thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền điệt
* Từ tham khảo/words other:
- thấy thích làm việc gì
- thầy thông
- thày thuốc
- thầy thuốc
- thầy thuốc bệnh tâm thần