hiện đại hóa | - to modernize|= một thời kỳ được đánh dấu bằng việc tăng tốc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước theo phương hướng xã hội chủ nghĩa a period marked by the acceleration of national industrialization and modernization with a socialist orientation |
* Từ tham khảo/words other:
- mạch điện trở
- mạch điện tử
- mạch đường
- mạch giao động
- mạch hở