Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến chương
* noun
- charter
=hiến chương liên hiệp quốc+Charter of United Nations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến chương
- charter|= hiến chương liên hiệp quốc charter of the united nations; united nations charter|= hiến chương nhân quyền charter of human rights
* Từ tham khảo/words other:
-
bột đánh răng
-
bột đất sét trắng
-
bớt đau
-
bớt đầu bớt đuôi
-
bớt đau đớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến chương
* Từ tham khảo/words other:
- bột đánh răng
- bột đất sét trắng
- bớt đau
- bớt đầu bớt đuôi
- bớt đau đớn