Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết nước
- Be at the end of one's tether
=Đành chịu vì hết nước rồi+To give up, being at the end of one's tether
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hết nước
- be at the end of one's tether|= đành chịu vì hết nước rồi to give up, being at the end of one's tether
* Từ tham khảo/words other:
-
boongke
-
bóp
-
bọp
-
bốp
-
bộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết nước
* Từ tham khảo/words other:
- boongke
- bóp
- bọp
- bốp
- bộp