Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết hy vọng
* thngữ|- the jig was up|* ttừ|- despairing, gone
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa người
-
thừa nhan
-
thừa nhận
-
thừa nhận sai lầm
-
thừa nhận sự không tồn tại của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết hy vọng
* Từ tham khảo/words other:
- thừa người
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa nhận sai lầm
- thừa nhận sự không tồn tại của