Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết hiệu lực
- no longer valid; invalid; stale
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm cái
-
câm cái mồm đi
-
căm căm
-
cấm cẳn
-
cầm cân nảy mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết hiệu lực
* Từ tham khảo/words other:
- cầm cái
- câm cái mồm đi
- căm căm
- cấm cẳn
- cầm cân nảy mực