Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹp hòi
- small-minded; narrow-minded; insular; illiberal|= thành kiến hẹp hòi insular prejudice
* Từ tham khảo/words other:
-
thu hoạch cao
-
thu hoạch của một vụ
-
thu hoạch hằng năm
-
thu hoạch ít ỏi
-
thu hoạch thuế trong nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹp hòi
* Từ tham khảo/words other:
- thu hoạch cao
- thu hoạch của một vụ
- thu hoạch hằng năm
- thu hoạch ít ỏi
- thu hoạch thuế trong nước