Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo hon
- waste away. héo hon
=vì quá lo nghĩ+To waste away because of to much worrying
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
héo hon
- waste away (héo hon)|= vì quá lo nghĩ to waste away because of to much worrying
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏng rang
-
bóng rổ
-
bóng sáng
-
bông sen
-
bông súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo hon
* Từ tham khảo/words other:
- bỏng rang
- bóng rổ
- bóng sáng
- bông sen
- bông súng