Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹn đến ngày
- make an appointment on...; set time till...
* Từ tham khảo/words other:
-
xây xẩm
-
xây xát
-
xảy xói
-
xây xước
-
xcăng-đi-na-vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹn đến ngày
* Từ tham khảo/words other:
- xây xẩm
- xây xát
- xảy xói
- xây xước
- xcăng-đi-na-vi