Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hếch hoác
* adj
- gaping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hếch hoác
* ttừ|- gaping
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng vàng
-
bông vang
-
bóng vía
-
bóng vồ
-
bồng vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hếch hoác
* Từ tham khảo/words other:
- bóng vàng
- bông vang
- bóng vía
- bóng vồ
- bồng vũ khí