Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống vận tải
- transport network
* Từ tham khảo/words other:
-
hay đau ốm
-
hay đấy
-
hãy đề cao tôi
-
hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi
-
hay để lộ bí mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống vận tải
* Từ tham khảo/words other:
- hay đau ốm
- hay đấy
- hãy đề cao tôi
- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi
- hay để lộ bí mật