Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống điện
- system of electric wires; wiring|= phải làm lại hệ thống điện trong nhà the house needs new wiring
* Từ tham khảo/words other:
-
vặn mạnh
-
vân mẫu
-
vận mẫu
-
vân mẫu chi
-
vận may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống điện
* Từ tham khảo/words other:
- vặn mạnh
- vân mẫu
- vận mẫu
- vân mẫu chi
- vận may