Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống công sự bao vây
* dtừ|- contravallation
* Từ tham khảo/words other:
-
người in màu lên giấy dán tường
-
người in ra
-
người in-đô-nê-xi-a
-
người ít hiểu biết
-
người ít học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống công sự bao vây
* Từ tham khảo/words other:
- người in màu lên giấy dán tường
- người in ra
- người in-đô-nê-xi-a
- người ít hiểu biết
- người ít học