Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thập phân
(toán học) decimal system
* Từ tham khảo/words other:
-
phép tính vi phân
-
phép toán
-
phép toán số học
-
phép tốc ký
-
phép tổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thập phân
* Từ tham khảo/words other:
- phép tính vi phân
- phép toán
- phép toán số học
- phép tốc ký
- phép tổng