Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ tập tin
- (tin học) file system
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu bộ bàn thờ
-
hậu bôi
-
hậu bối
-
hầu bóng
-
hầu cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ tập tin
* Từ tham khảo/words other:
- hậu bộ bàn thờ
- hậu bôi
- hậu bối
- hầu bóng
- hầu cận