Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ điều hành
- (tin học) operating system|= hệ điều hành : phần mềm căn bản điều khiển một máy tính operating system : basic software controlling a computer
* Từ tham khảo/words other:
-
tờ trình
-
tờ trình tổng kết
-
tổ trực
-
tơ trúc
-
tổ trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- tờ trình
- tờ trình tổng kết
- tổ trực
- tơ trúc
- tổ trưởng