Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hễ
- if; whenever
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hễ
- if; whenever|= hễ nghe báo động một lần nữa thì phải đưa nó đi nhà thương ngay if there's another alarm, he'll have to be rushed to hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng thiềm
-
bóng thỏ
-
bông thuốc nổ
-
bông thuốc súng
-
bóng to lù lù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hễ
* Từ tham khảo/words other:
- bóng thiềm
- bóng thỏ
- bông thuốc nổ
- bông thuốc súng
- bóng to lù lù