Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ cấp
- hierarchy|= sắp xếp theo hệ cấp to arrange in hierarchic order|= sắp xếp công việc theo hệ cấp to grade jobs
* Từ tham khảo/words other:
-
xông pha
-
xông qua
-
xông ra
-
xông ra phá vây
-
xong rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ cấp
* Từ tham khảo/words other:
- xông pha
- xông qua
- xông ra
- xông ra phá vây
- xong rồi