Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay suy nghĩ
* dtừ|- cogitativeness|* ttừ|- ruminative, ruminant
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy đóng tàu
-
nhà máy dự trữ
-
nhà máy đường
-
nhà máy ga
-
nhà máy gạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay suy nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy đóng tàu
- nhà máy dự trữ
- nhà máy đường
- nhà máy ga
- nhà máy gạch