Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay nói bậy bạ
* ttừ|- blithering
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ binh đỏ
-
vệ binh quốc gia
-
vẻ bình tĩnh
-
vệ binh vua thổ nhĩ kỳ
-
vẽ bôi bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay nói bậy bạ
* Từ tham khảo/words other:
- vệ binh đỏ
- vệ binh quốc gia
- vẻ bình tĩnh
- vệ binh vua thổ nhĩ kỳ
- vẽ bôi bác