Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
háy
* verb
- to look askance at; to look black at someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
háy
* đtừ|- to look askance at; to look black at someone
* Từ tham khảo/words other:
-
bòn rút tiền
-
bọn sâu mọt
-
bôn sê vích
-
bọn tài phiệt thống trị
-
bọn tai to mặt lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
háy
* Từ tham khảo/words other:
- bòn rút tiền
- bọn sâu mọt
- bôn sê vích
- bọn tài phiệt thống trị
- bọn tai to mặt lớn