Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay đâu
- Do not expect
=Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ + he though he+would surely fail and did not expect to pass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hay đâu
- do not expect|= tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn phản nước
-
bốn phía
-
bôn phóng
-
bốn phương
-
bọn quan liêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay đâu
* Từ tham khảo/words other:
- bọn phản nước
- bốn phía
- bôn phóng
- bốn phương
- bọn quan liêu